Mục Lục: Tiếng Hoa Du Lịch
Hướng dẫn sử dụng
Ký hiệu chú âm
注音符号
1. Thanh mẫu
1. Thanh mẫu
2. Vận mẫu
3. Bài tập phát âm
4. Thanh điệu
Một số từ ngữ căn bản
一些根本词语
1. Chào hỏi 问候
Mẫu câu
Mẫu câu
Đối thoại
Một số câu nói thường dùng
Luyện ngữ âm
2. Câu hỏi 问话
Mẫu câu
Mẫu câu
3. Bạn có biết nói tiếng... không? 你会说…?
Mẫu câu
Mẫu câu
4. Yêu cầu 需要
Mẫu câu
Mẫu câu
Những rắc rối thường gặp
5. Đây là/ Có ... 这是/有
Mẫu câu
Mẫu câu
Luyện ngữ âm
6. Cái này (thứ này, nơi này)... 这…
Mẫu câu
Mẫu câu
7. Con số 数字
1 - 20
1 - 20
20 - 30
20 - 500
8. Một số từ thường dùng 一些常用词汇
Một số từ thường dùng
Một số từ thường dùng
Luyện ngữ âm
Tới nơi
到达
9
Mẫu câu
Mẫu câu
10. Kiểm tra hộ chiếu 检查护照
Đối thoại
Đối thoại
11. Đổi tiền 兑换外汇
Đối thoại
Đối thoại
Khách sạn
旅馆
12. Đặt phòng - Tiếp tân 住宿 - 接待
Mẫu câu
Mẫu câu
Đối thoại
Luyện ngữ âm
Tiếp tân
13. Bao nhiêu tiền 多少钱
Đối thoại
Đối thoại
14. Các yêu cầu thường gặp 一般要求
Đối thoại
Đối thoại
15. Thanh toán trả phòng 结账离开
Đối thoại
Đối thoại
Đi ăn tiệm
上饭馆儿
16
Nhà hàng
Nhà hàng
17. Đã đói chưa? 饿吗?
Gọi điện đặt bàn
Gọi điện đặt bàn
Đến nhà hàng
18. Đặt món/ Gọi món 点菜
Đối thoại
Đối thoại
19. Bữa ăn nhẹ - món dã ngoại 小吃 - 野餐
Bữa ăn nhẹ
Bữa ăn nhẹ
Đối thoại
Đi du lịch, đi chơi
逛逛
20
Du lịch thành phố
Du lịch thành phố
21. Máy bay 飞机
Trên máy bay
Trên máy bay
22. Xe lửa 火车
Du lịch bằng xe lửa
Du lịch bằng xe lửa
Đối thoại
23. Tàu điện ngầm 地铁
Đối thoại
Đối thoại
24. Đường thủy 水路
Du lịch bằng thuyền
Du lịch bằng thuyền
25. Hỏi đường - chỉ đường 问路 - 指路
Hỏi đường
Hỏi đường
Đối thoại
Đi ngắm cảnh
去游览
26
Đi ngắm cảnh
Đi ngắm cảnh
Ấn tượng đầu tiên
Luyện ngữ âm
Tiêu khiển
娱乐
27
Đi đây đó
Đi đây đó
Đối thoại
Một đêm trong thành phố
28. Thời tiết 天气
Nói về thời tiết
Nói về thời tiết
Hướng dẫn mua sắm
采购i指南
29
Mua sắm
Mua sắm
Đối thoại
30. Câu thông thường 一般语汇
Xem hàng
Xem hàng
Ngã giá
Đổi hàng
31. Tiệm thuốc 药店
Mệt, khó ở
Mệt, khó ở
32. Y phục 衣服
Màu sắc
Màu sắc
Tại bưu điện
在邮局
33
Bưu điện
Bưu điện
34. Gọi điện thoại 打电话
Đối thoại
Đối thoại
Bác sĩ
大夫
35
Đi khám bệnh
Đi khám bệnh
Phần tham chiếu
参照部分
36. Tháng 月份
Tháng
Tháng
37. Ngày và thứ 日期
Ngày trong tuần
Ngày trong tuần
38. Mấy giờ rồi? 几点了?
Nói về thời gian
Nói về thời gian
39. Tình hình khẩn cấp 紧急情况
Mẫu câu
Mẫu câu