Mục Lục
Hướng dẫn sử dụng
1.
给自己面子
Giữ thể diện bản thân
1. 给自己面子
1.1 在强势中
1.2 在均势中
1.3 在弱势中
2.
给别人面子
Giữ thể diện cho người khác
2. 给别人面子
2.1 在强势中
2.2 在均势中
2.3 在弱势中
3.
不给自己面子
Không giữ thể diện bản thân
3. 不给自己面子
3.1 在强势中
3.2 在均势中
3.3 在弱势中
4.
不给别人面子
Không giữ thể diện cho người khác
4. 不给别人面子
4.1 在强势中
4.2 在均势中
4.3 在弱势中