Mục Lục - T2Q2
Luyện nói
Hướng dẫn sử dụng
Bài 46
我们走下去吧
Chúng ta đi xuống đi
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 47
会议中心的门开着呢
Cửa trung tâm hội nghị đang mở
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 48
复习八
Bài ôn tập 8
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 49
前边开过来一辆空车
Phía trước có một chiếc xe trống đi tới
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 50
请把护照和机票给我
Xin đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 51
把吸尘器递给我
Đưa giùm tôi cái máy hút bụi
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 52
我的腿被自行车撞伤了
Chân tôi bị xe đạp tông bị thương
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 53
有困难找民警
Có khó khăn thì tìm cảnh sát
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 54
复习九
Bài ôn tập 9
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 55
京剧我看得懂,但我听不懂
Kinh kịch tôi xem hiểu, nhưng nghe không hiểu
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 56
山这么高,你爬得上去吗
Núi cao như thế, bạn leo lên được không
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 57
我想起来了
Tôi nhớ ra rồi
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 58
寒假你打算去哪儿旅行
Nghỉ đông bạn định đi du lịch ở đâu
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 59
吉利的数字
Con số may mắn
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
3. 练习
Bài 60
复习十
Bài ôn tập 10
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词