Mục Lục - T1Q1

Luyện nói

Bài 1 你好

Xin chào

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 3. 语音
  • 5. 练习

Bài 2 汉语不太难

Tiếng Hán không khó lắm

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 3. 语音
  • 5. 练习

Bài 3 谢谢

Cảm ơn

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 3. 语音
  • 5. 练习

Bài 4 你去哪儿

Bạn đi đâu đấy

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 3. 语音
  • 5. 练习

Bài 5 这是什么书

Đây là quyển sách gì

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 3. 语音
  • 5. 练习

Bài 6 这是王老师 - 复习一

Đây là thầy giáo Vương - Bài ôn tập (1)

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 5. 练习

Bài 7 我学习汉语

Tôi học tiếng Hán

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 5. 练习

Bài 8 你吃什么

Bạn ăn cái gì?

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 5. 练习

Bài 9 苹果一斤多少钱

Một cân táo bao nhiêu tiền

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 5. 练习

Bài 10 我换人民币

Tôi đổi nhân dân tệ

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 5. 练习

Bài 11 他住哪儿

Ông ấy đang sống ở đâu

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 5. 练习

Bài 12 您身体好吗 - 复习二

Thầy có khỏe không - Bài ôn tập (2)

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 5. 练习

Bài 13 我们都是留学生

Chúng tôi đều là lưu học sinh

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 5. 练习

Bài 14 你在哪学习

Bạn học ở đâu

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 5. 练习

Bài 15 这个箱子很重

Cái vali này rất nặng

1. 课文
  • 1. 课文
  • 2. 生词
  • 5. 练习