Mục Lục - Bài tập 301 (Bài 1-20)

Bài 1 你好!

Xin chào!

一、 Đọc to các từ đơn âm sau
  • 一、 Đọc to các từ đơn âm sau
  • 二、 Đọc to các từ ngữ hai âm tiết sau
  • 四、 Nghe ghi âm, viết ra các thanh mẫu nghe được và đọc to
  • 五、Nghe ghi âm, viết ra các vận mẫu nghe được và đọc to
  • 六、Nghe ghi âm, viết ra các dấu giọng nghe được và đọc to

Bài 2 你身体好吗?

Bạn có khỏe không?

一、 Đọc to các từ đơn âm sau
  • 一、 Đọc to các từ đơn âm sau
  • 二、 Đọc to các từ ngữ hai âm tiết sau
  • 四、Nghe ghi âm, viết ra các thanh mẫu nghe được và đọc to
  • 五、Nghe ghi âm, viết ra các vận mẫu nghe được và đọc to
  • 六、Nghe ghi âm, viết ra các dấu giọng nghe được và đọc to

Bài 3 你工作忙吗?

Bạn làm việc có bận rộn không?

一、Đọc to các từ đơn âm sau
  • 一、Đọc to các từ đơn âm sau
  • 二、Đọc to các từ ngữ hai âm tiết sau
  • 四、Nghe ghi âm, viết ra các thanh mẫu nghe được và đọc to
  • 五、Nghe ghi âm, viết ra các vận mẫu nghe được và đọc to
  • 六、Nghe ghi âm, viết ra các dấu giọng nghe được và đọc to

Bài 4 您贵姓?

Ngài họ gì?

一、Đọc to các từ đơn âm sau
  • 一、Đọc to các từ đơn âm sau
  • 二、Đọc to các từ ngữ hai âm tiết sau
  • 四、Nghe ghi âm, viết ra các thanh mẫu nghe được và đọc to
  • 五、Nghe ghi âm, viết ra các vận mẫu nghe được và đọc to
  • 六、Nghe ghi âm, viết ra các dấu giọng nghe được và đọc to

Bài 5 我介绍一下儿

Tôi xin được giới thiệu

一、Đọc to các từ đơn âm sau
  • 一、Đọc to các từ đơn âm sau
  • 二、Đọc to các từ ngữ hai âm tiết sau
  • 四、Nghe ghi âm, viết ra các thanh mẫu nghe được và đọc to
  • 五、Nghe ghi âm, viết ra các vận mẫu nghe được và đọc to
  • 六、Nghe ghi âm, viết ra các dấu giọng nghe được và đọc to

Bài 6 你的生日是几月几号?

Sinh nhật của bạn ngày nào?

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 7 你家有几口人?

Gia đình bạn có mấy người?

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 8 现在几点?

Bây giờ (là) mấy giờ?

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 9 你住在哪儿?

Bạn ở tại đâu?

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 10 邮局在哪儿?

Bưu điện ở đâu?

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 11 我要买橘子

Tôi muốn mua quýt

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 12 我想买毛衣

Tôi muốn mua áo len

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 13 要换车

Phải chuyển xe

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 14 我要去换钱

Tôi phải đi đổi tiền

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 15 我要打国际电话

Tôi muốn gọi điện thoại ra nước ngoài

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 16 你看过京剧吗?

Bạn (đã) từng xem Kinh kịch chưa?

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 17 去动物园

Đi sở thú

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 18 路上辛苦了?

Đi đường vất vả không?

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 19 欢迎你!

Xin chào mừng ông!

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 20 为我们的友谊干杯!

Hãy cạn ly vì tình hữu nghị của chúng ta!

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8