Mục Lục - Bài tập 301 (Bài 21-40)

Bài 21 请你参加

Xin mời bạn tham gia

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 22 我不能去

Tôi không thể đi được

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 23 对不起

Xin lỗi

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 24 我觉得很遗憾

Tôi rất lấy làm tiếc

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 25 这张画儿真美!

Bức tranh này đẹp thật!

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 26 祝贺你!

Chúc mừng bạn!

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 27 你别抽烟了!

Anh đừng hút thuốc nữa!

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 28 今天比昨天冷

Hôm nay lạnh hơn hôm qua

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 29 我也喜欢游泳

Tôi cũng thích bơi lội

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 30 请你慢点儿说

Xin ông nói chậm một chút

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 31 那儿的风景美极了

Phong cảnh ở đó đẹp lắm!

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 32 你的钱包忘在这儿了

Ví tiền của cô để quên ở đây

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 33 有空房间吗?

Có phòng trống không?

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 34 我头疼

Tôi bị đau đầu

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 35 你好点儿了吗?

Bạn đã đỡ chút nào chưa?

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 36 我要回国了

Tôi sắp về nước rồi

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 37 真舍不得你们走!

Thật không nỡ xa các bạn!

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 38 这儿托运行李吗?

Ở đây có nhận gửi vận chuyển hành lý không?

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 39 不能送你去机场了

Không tiễn bạn ra sân bay được

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8

Bài 40 祝你一路平安

Chúc bạn thượng lộ bình an

一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 1: Câu 1-5
  • 一、Nghe phần 2: Câu 6-10
  • 一、Nghe phần 3: Câu 11-15
  • 三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
  • 三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8