Mục lục - LeDu 3

第一课

民以食为天

二、集中识字  Tập trung học chữ
  • 二、集中识字
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第二课

货比三家

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第三课

生命在于运动

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第四课

绿色生活

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第五课

在路上

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第六课

婚姻爱情面面观

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第七课

“按部就班”还是“晃荡青春”?

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第八课

居大不易

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第九课

汉语里你不可不知的
“四大……” 

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第九课

经济在身边

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第九课

经商的智慧

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương

第十二课

汉字与谐音

二、集中识字 Tập trung học chữ
  • 二、集中识字 Tập trung học chữ
  • (一)数词  Số từ
  • (二)绕口令  Câu xoắn lưỡi
  • (三)《九九乘法表》  Bảng cửu chương