Mục lục - LeDu 2
Hướng dẫn sử dụng
第一课
你好,中国
二、集中识字
二、集中识字
(一)广部
(二)走(辶 )部
(三)金(钅)部
(四)鱼部
(五) 手(扌)部
三、阅读实践
(一)精读 - 生词
(一)精读 - 课文《中国生活》
(二)扩展阅读 - 生词
(二)扩展阅读 - 课文《你好》
四、汉字小故事
好
生词
第二课
说好中国话,
朋友遍天下
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
(一)数词 Số từ
(二)绕口令 Câu xoắn lưỡi
(三)《九九乘法表》 Bảng cửu chương
第三课
不到长城非好汉,
不吃烤鸭真遗憾
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
(一)数词 Số từ
(二)绕口令 Câu xoắn lưỡi
(三)《九九乘法表》 Bảng cửu chương
第四课
黑毛黑,白毛白,
圆圆胖胖真可爱
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
1
(二)绕口令 Câu xoắn lưỡi
(三)《九九乘法表》 Bảng cửu chương
第五课
茶亦醉人何须酒
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
(一)数词 Số từ
(二)绕口令 Câu xoắn lưỡi
(三)《九九乘法表》 Bảng cửu chương
第六课
入乡随俗
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
(一)数词 Số từ
(二)绕口令 Câu xoắn lưỡi
(三)《九九乘法表》 Bảng cửu chương
第七课
不识庐山真面目,
只缘身在此山中
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
(一)数词 Số từ
(二)绕口令 Câu xoắn lưỡi
(三)《九九乘法表》 Bảng cửu chương
第八课
生活的智慧
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
(一)数词 Số từ
(二)绕口令 Câu xoắn lưỡi
(三)《九九乘法表》 Bảng cửu chương
第九课
中国故事
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
(一)数词 Số từ
(二)绕口令 Câu xoắn lưỡi
(三)《九九乘法表》 Bảng cửu chương