Mục lục - LeDu 1
Hướng dẫn sử dụng
第一课
横、竖、撇、捺、点、提
二、集中识字
Tập trung học chữ
二、集中识字
(一)数词 Số từ
(二)绕口令 Câu xoắn lưỡi
(三)《九九乘法表》 Bảng cửu chương
第二课
一二三, 三二一,
一二三四五六七
二、集中识字
Tập trung học chữ
二、集中识字
(一)带数字的词语 Từ ngữ mang chữ số
(二)儿歌《一二三四五》 Bài hát thiếu nhi “Một hai ba bốn năm”
(三)《数九歌》“Sổ cửu ca” (Bài hát đếm chín cửu)
(四)《蒙学诗》 “Bài thơ vỡ lòng”
第三课
大象,大象,
你的鼻子怎么那么长?
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
日
月
人
子
火
水
牛
雨
女
心
瓜
果
王
车
鱼
第四课
木上末,木下本
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
天
上 下
中
末
第五课
二人土上坐,
一月日边明
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
步
好
看
笔
有
家
明
休
美
安
比
友
坐
酒
祝
第六课
江河湖海都是水,
吃喝哈哈全用嘴
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
(一)人(亻)部
(二)口部
(三)女部
(四)水(氵)部
(五)日部
第七课
秀才认字读半边
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
(一)言(讠)部
(二)月部
(三)目部
(四)木部
(五)雨( )部
第八课
“中国很行”
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
(一)形近字
(二)同音字
(三)多音字
第九课
见树木,也要见森林
二、集中识字 Tập trung học chữ
二、集中识字 Tập trung học chữ
学
手
菜
电
色
鞋
球
肉
面
语
现
员