Bài 1 – bài 20
Bài 21 – bài 40
Menu
Bài 1 – bài 20
Bài 21 – bài 40
Mục Lục - Bài tập 301 (Bài 1-20)
Hướng dẫn sử dụng
Bài 1
你好!
Xin chào!
一、 Đọc to các từ đơn âm sau
一、 Đọc to các từ đơn âm sau
二、 Đọc to các từ ngữ hai âm tiết sau
四、 Nghe ghi âm, viết ra các thanh mẫu nghe được và đọc to
五、Nghe ghi âm, viết ra các vận mẫu nghe được và đọc to
六、Nghe ghi âm, viết ra các dấu giọng nghe được và đọc to
Bài 2
你身体好吗?
Bạn có khỏe không?
一、 Đọc to các từ đơn âm sau
一、 Đọc to các từ đơn âm sau
二、 Đọc to các từ ngữ hai âm tiết sau
四、Nghe ghi âm, viết ra các thanh mẫu nghe được và đọc to
五、Nghe ghi âm, viết ra các vận mẫu nghe được và đọc to
六、Nghe ghi âm, viết ra các dấu giọng nghe được và đọc to
Bài 3
你工作忙吗?
Bạn làm việc có bận rộn không?
一、Đọc to các từ đơn âm sau
一、Đọc to các từ đơn âm sau
二、Đọc to các từ ngữ hai âm tiết sau
四、Nghe ghi âm, viết ra các thanh mẫu nghe được và đọc to
五、Nghe ghi âm, viết ra các vận mẫu nghe được và đọc to
六、Nghe ghi âm, viết ra các dấu giọng nghe được và đọc to
Bài 4
您贵姓?
Ngài họ gì?
一、Đọc to các từ đơn âm sau
一、Đọc to các từ đơn âm sau
二、Đọc to các từ ngữ hai âm tiết sau
四、Nghe ghi âm, viết ra các thanh mẫu nghe được và đọc to
五、Nghe ghi âm, viết ra các vận mẫu nghe được và đọc to
六、Nghe ghi âm, viết ra các dấu giọng nghe được và đọc to
Bài 5
我介绍一下儿
Tôi xin được giới thiệu
一、Đọc to các từ đơn âm sau
一、Đọc to các từ đơn âm sau
二、Đọc to các từ ngữ hai âm tiết sau
四、Nghe ghi âm, viết ra các thanh mẫu nghe được và đọc to
五、Nghe ghi âm, viết ra các vận mẫu nghe được và đọc to
六、Nghe ghi âm, viết ra các dấu giọng nghe được và đọc to
Bài 6
你的生日是几月几号?
Sinh nhật của bạn ngày nào?
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 7
你家有几口人?
Gia đình bạn có mấy người?
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 8
现在几点?
Bây giờ (là) mấy giờ?
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 9
你住在哪儿?
Bạn ở tại đâu?
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 10
邮局在哪儿?
Bưu điện ở đâu?
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 11
我要买橘子
Tôi muốn mua quýt
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 12
我想买毛衣
Tôi muốn mua áo len
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 13
要换车
Phải chuyển xe
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 14
我要去换钱
Tôi phải đi đổi tiền
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 15
我要打国际电话
Tôi muốn gọi điện thoại ra nước ngoài
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 16
你看过京剧吗?
Bạn (đã) từng xem Kinh kịch chưa?
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 17
去动物园
Đi sở thú
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 18
路上辛苦了?
Đi đường vất vả không?
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 19
欢迎你!
Xin chào mừng ông!
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8
Bài 20
为我们的友谊干杯!
Hãy cạn ly vì tình hữu nghị của chúng ta!
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 1: Câu 1-5
一、Nghe phần 2: Câu 6-10
一、Nghe phần 3: Câu 11-15
三、Ngữ âm phần 1: Câu 1-4
三、Ngữ âm phần 2: Câu 5-8