Mục Lục - T1Q2
Luyện nói
Hướng dẫn sử dụng
Bài 16
你的车是新的还是旧的
Xe của bạn mới hay cũ
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 17
你们公司有多少职员
Công ty của ông có bao nhiêu nhân viên
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 18
复习三
Bài ôn tập (3)
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 19
你常去图书馆吗
Bạn có thường xuyên đến thư viện không
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 20
他在做什么呢
Bạn ấy đang làm gì thế
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 21
我去邮局寄包裹
Tôi đến bưu điện gửi bưu phẩm
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 22
我看看皮大衣
Tôi xem áo khoác da một chút
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 23
你的生日是几月几号
Sinh nhật của bạn vào ngày mấy tháng mấy
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 24
复习四
Bài ôn tập (4)
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 25
我们七点一刻出发
Chúng tôi xuất phát lúc 7 giờ 15 phút
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 26
我打算请老师教京剧
Tôi định mời giáo viên dạy kinh kịch
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 27
学校里边有邮局
Trong trường học có bưu điện
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 28
我想学太极拳
Tôi muốn học Thái cực quyền
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 29
她学得很好
Cô ấy học rất giỏi
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习
Bài 30
复习五
Bài ôn tập (5)
1. 课文
-
1. 课文
2. 生词
6. 练习