Mục Lục: Bài 11 - đến Bài ôn tập 4

Luyện nói

Bài 11 我要买橘子

Tôi muốn mua quýt

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 12 我想买毛衣

Tôi muốn mua áo len

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 13 要换车

Phải chuyển xe

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 14 我要去换钱

Tôi phải đi đổi tiền

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 15 我要打国际电话

Tôi muốn gọi điện thoại ra nước ngoài

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài ôn tập 3 复习(三)

1. Đàm thoại -
  • 1. Đàm thoại
  • 2. Bài tập

Bài 16 你看过京剧吗?

Bạn (đã) từng xem Kinh kịch chưa?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 17 去动物园

Đi sở thú

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 18 路上辛苦吗?

Đi đường vất vả không?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 19 欢迎你

Xin chào mừng ông

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 20 为我们的友谊干杯

Hãy cạn ly vì tình hữu nghị của chúng ta

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài ôn tập 4 复习(四)

1. Đàm thoại -
  • 1. Đàm thoại
  • 2. Bài tập