Mục Lục: Bài 1 - Bài Ôn tập 2

Luyện nói

Bài 1 你好!

Chào bạn!

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Ngữ âm
  • 5. Bài tập

Bài 2 你身体好吗?

Bạn có khỏe không ?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Ngữ âm
  • 5. Bài tập

Bài 3 你工作忙吗?

Bạn làm việc có bận rộn không?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Ngữ âm
  • 5. Bài tập

Bài 4 您贵姓?

Ngài họ gì?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 5 我介绍一下儿

Tôi xin được giới thiệu

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài ôn tập 1 复习(一)

1. Đàm thoại -
  • 1. Đàm thoại
  • 2. Bài tập

Bài 6 你的生日是几月几号?

Sinh nhật của bạn ngày nào?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 7 你家有几口人?

Gia đình bạn có mấy người?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 8 现在几点?

Bây giờ (là) mấy giờ?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 9 你住在哪儿?

Bạn ở tại đâu?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 10 邮局在哪儿?

Bưu điện ở đâu?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài ôn tập 2 复习(二)

1. Đàm thoại -
  • 1. Đàm thoại
  • 2. Bài tập