Mục Lục: Bài 31 - đến Ôn tập 8

Luyện nói

Bài 31 那兒的風景美極了!

Phong cảnh ở đó đẹp lắm!

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 32 你的錢包忘在這兒了

Ví tiền của cô để quên ở đây

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 33 有空房間嗎?

Có phòng trống không?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 34 我頭疼

Tôi bị đau đầu

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 35 你好點兒了嗎?

Bạn đã đỡ chút nào chưa?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài ôn tập 7 复习(七)

1. Đàm thoại -
  • 1. Đàm thoại
  • 2. Bài tập

Bài 36 我要回國了

Tôi sắp về nước

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 37 真舍不得你們走

Thật không nỡ xa các bạn

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 38 這兒托運行李嗎?

Ở đây có nhận gửi vận chuyển hành lý không?

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 39 不能送你去機場了

Không tiễn bạn ra sân bay được

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài 40 祝你一路平安

Chúc bạn thượng lộ bình an

1. Mẫu câu -
  • 1. Mẫu câu
  • 2. Đàm thoại
  • 3. Từ mới
  • 4. Bài tập

Bài ôn tập 8 复习(八)

1. Đàm thoại -
  • 1. Đàm thoại
  • 2. Bài tập