Chương 1
Chương 2
Chương 3
Chương 4
Chương 5
Chương 6
Chương 7
Chương 8
Chương 9
Chương 10
Chương 11
Chương 12
Chương 13
Menu
Chương 1
Chương 2
Chương 3
Chương 4
Chương 5
Chương 6
Chương 7
Chương 8
Chương 9
Chương 10
Chương 11
Chương 12
Chương 13
Mục Lục: Bài 31 - đến Ôn tập 8
Luyện nói
Hướng dẫn sử dụng
Bài 31
那兒的風景美極了!
Phong cảnh ở đó đẹp lắm!
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 32
你的錢包忘在這兒了
Ví tiền của cô để quên ở đây
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 33
有空房間嗎?
Có phòng trống không?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 34
我頭疼
Tôi bị đau đầu
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 35
你好點兒了嗎?
Bạn đã đỡ chút nào chưa?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài ôn tập 7
复习(七)
1. Đàm thoại
-
1. Đàm thoại
2. Bài tập
Bài 36
我要回國了
Tôi sắp về nước
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 37
真舍不得你們走
Thật không nỡ xa các bạn
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 38
這兒托運行李嗎?
Ở đây có nhận gửi vận chuyển hành lý không?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 39
不能送你去機場了
Không tiễn bạn ra sân bay được
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 40
祝你一路平安
Chúc bạn thượng lộ bình an
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài ôn tập 8
复习(八)
1. Đàm thoại
-
1. Đàm thoại
2. Bài tập