Bài 1 – Bài Ôn tập 2
Bài 11 – Bài ôn tập 4
Bài 21 – Bài ôn tập 6
Bài 31 – Bài ôn tập 8
Menu
Bài 1 – Bài Ôn tập 2
Bài 11 – Bài ôn tập 4
Bài 21 – Bài ôn tập 6
Bài 31 – Bài ôn tập 8
Mục Lục: Bài 1 - Bài Ôn tập 2
Luyện nói
Hướng dẫn sử dụng
Bài 1
你好!
Chào bạn!
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Ngữ âm
5. Bài tập
Bài 2
你身體好嗎?
Bạn có khỏe không ?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Ngữ âm
5. Bài tập
Bài 3
你工作忙嗎?
Bạn làm việc có bận rộn không?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Ngữ âm
5. Bài tập
Bài 4
您貴姓?
Ngài họ gì?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 5
我介紹一下兒
Tôi xin được giới thiệu
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài ôn tập 1
复习(一)
1. Đàm thoại
-
1. Đàm thoại
2. Bài tập
Bài 6
你的生日是幾月幾號?
Sinh nhật của bạn ngày nào?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 7
你家有幾口人?
Gia đình bạn có mấy người?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 8
現在幾點?
Bây giờ (là) mấy giờ?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 9
你住在哪兒?
Bạn ở tại đâu?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài 10
郵局在哪兒?
Bưu điện ở đâu?
1. Mẫu câu
-
1. Mẫu câu
2. Đàm thoại
3. Từ mới
4. Bài tập
Bài ôn tập 2
复习(二)
1. Đàm thoại
-
1. Đàm thoại
2. Bài tập